electric discharge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric discharge+ Noun
- xung điện, phóng điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discharge spark arc electric arc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric discharge"
Lượt xem: 668