electric healing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric healing+ Noun
- (y học) phép chữa bằng điện, điện liệu pháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electrotherapy galvanism electrical healing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric healing"
Lượt xem: 574