electric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electric
Phát âm : /i'lektrik/
+ tính từ
- (thuộc) điện, có điện, phát điện
- electric light
ánh sáng điện
- an electric torch
đèn pin
- electric light
- làm náo động, làm sôi nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
galvanic galvanizing galvanising electrical electric automobile electric car
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electric":
electress electric electrise electrize - Những từ có chứa "electric":
conservation of electricity current electricity dielectric dielectric heating diesel-electric diesel-electric locomotive direct electric current dynamic electricity electric electric arc more... - Những từ có chứa "electric" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đèn điện điện ghế điện dây bọc luồng điện phóng điện quạt máy Hoà Bình điện tích dây điện more...
Lượt xem: 486