--

el

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: el

Phát âm : /el/

+ danh từ

  • (như) ell
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "el"
Lượt xem: 749

Từ vừa tra