elevate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevate
Phát âm : /'eliveit/
+ ngoại động từ
- nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
- nâng cao (phẩm giá)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elevate":
elevate elevated - Những từ có chứa "elevate":
elevate elevated elevated railroad elevated railway
Lượt xem: 869