elfish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elfish
Phát âm : /'elfiʃ/ Cách viết khác : (elvish) /'elviʃ/
+ tính từ
- yêu tinh
- tinh nghịch (đứa bé)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elfish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elfish":
elapse elfish ellipse elves elvish elvis elops - Những từ có chứa "elfish":
damselfish deepwater squirrelfish elfish selfish selfishness unselfish unselfishness
Lượt xem: 366