elops
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elops+ Noun
- (động vật học) Chi cá elops, thuộc họ cá cháo biển
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Elops genus Elops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elops"
Lượt xem: 556