--

elves

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elves

Phát âm : /elf/

+ danh từ, số nhiều elves

  • yêu tinh
  • kẻ tinh nghịch
  • người lùn, người bé tí hon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elves"
Lượt xem: 408

Từ vừa tra