elm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elm
Phát âm : /elm/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elm":
elemi elm ELN elan Elam EELAM - Những từ có chứa "elm":
abelmosk anthelmintic crash-helmet delmonico steak disembowelment dishevelment donald barthelme dutch elm dutch elm disease dutch elm fungus more...
Lượt xem: 486