tortuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tortuous
Phát âm : /'tɔ:tjuəs/
+ tính từ
- quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc
- a tortuous path
một con đường quanh co
- a tortuous path
- (nghĩa bóng) quanh co, loanh quanh; xảo trá
- a tortuous argument
một lý lẽ quanh co
- a tortuous argument
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
twisting twisty winding voluminous Byzantine convoluted involved knotty tangled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tortuous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tortuous":
tortious tortoise tortuous - Những từ có chứa "tortuous":
tortuous tortuousness - Những từ có chứa "tortuous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoắt ngoéo quằn quèo quắt quéo khúc khuỷu uốn quanh khuất tất vòng vèo quanh co
Lượt xem: 554