elongate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elongate
Phát âm : /'i:lɔɳgit/
+ ngoại động từ
- làm dài ra, kéo dài ra
+ nội động từ
- (thực vật học) có hình thon dài
+ tính từ
- (thực vật học) thon dài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elongate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "elongate":
elongate elongated - Những từ có chứa "elongate":
elongate elongate leaf elongated
Lượt xem: 361