--

elongated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elongated

+ Adjective

  • có chiều dài dài hơn chiều rộng nhiều; dài và thanh mảnh
  • được kéo dài ra, làm dài ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elongated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "elongated"
    elongate elongated
  • Những từ có chứa "elongated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngẳng bẹt
Lượt xem: 546