emancipated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emancipated+ Adjective
- thoát khỏi những sự ràng buộc, kiềm chế của xã hội truyền thống; được giải phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emancipated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emancipated":
emancipate emancipated - Những từ có chứa "emancipated":
emancipated unemancipated
Lượt xem: 566