emancipate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emancipate
Phát âm : /i'mænsipeit/
+ ngoại động từ
- giải phóng (phụ nữ, người nô lệ...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emancipate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emancipate":
emancipate emancipated - Những từ có chứa "emancipate":
emancipate emancipated unemancipated - Những từ có chứa "emancipate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải phóng bếp núc
Lượt xem: 397