--

emasculated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emasculated

Phát âm : /i'mæskjuleitid/

+ tính từ

  • (như) emasculate
  • bị cắt xén (tác phẩm)
  • bị làm nghèo (ngôn ngữ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emasculated"
Lượt xem: 366