emasculatoty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emasculatoty
Phát âm : /i'mæskjuleitiv/ Cách viết khác : (emasculatoty) /i'mæskjuleitəri/
+ tính từ
- để thiến, để hoạn
- để cắt xén
- làm yếu ớt, làm nhu nhược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emasculatoty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emasculatoty":
emasculate emasculated emasculatoty
Lượt xem: 242