--

emasculate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emasculate

Phát âm : /i'mæskjulit/

+ ngoại động từ

  • thiến, hoạn
  • cắt xén (một tác phẩm...)
  • làm yếu ớt, làm nhu nhược
  • làm nghèo (một ngôn ngữ)

+ tính từ ((cũng) emasculated)

  • bị thiến, bị hoạn
  • bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emasculate"
Lượt xem: 494