emasculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emasculate
Phát âm : /i'mæskjulit/
+ ngoại động từ
- thiến, hoạn
- cắt xén (một tác phẩm...)
- làm yếu ớt, làm nhu nhược
- làm nghèo (một ngôn ngữ)
+ tính từ ((cũng) emasculated)
- bị thiến, bị hoạn
- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effeminate epicene cissy sissified sissyish sissy castrate demasculinize demasculinise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emasculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emasculate":
emasculate emasculated emasculatoty - Những từ có chứa "emasculate":
emasculate emasculated
Lượt xem: 510