embarrassed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embarrassed
Phát âm : /im'bærəst/
+ tính từ
- lúng túng, bối rối; ngượng
- bị ngăn trở
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humiliated mortified abashed chagrined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embarrassed"
- Những từ có chứa "embarrassed":
embarrassed unembarrassed - Những từ có chứa "embarrassed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngượng mồm lúng túng bối rối
Lượt xem: 653