mortified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortified+ Adjective
- bị làm nhục, bị làm cho xấu hổ, mất thể diện
- She felt mortified by the comparison with her sister.
Cô ấy đã cảm thấy bị mất thể diện vì bị so sánh với chị của mình.
- She felt mortified by the comparison with her sister.
- bị thối hoại, bị hoại tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embarrassed humiliated gangrenous
Lượt xem: 956