humiliated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: humiliated+ Adjective
- bị làm nhục, làm bẽ mặt
- bị hạ thấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "humiliated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "humiliated":
humiliate humility humiliated
Lượt xem: 1027