embarrassiment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embarrassiment
Phát âm : /im'bærəsmənt/
+ danh từ
- sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
- điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embarrassiment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embarrassiment":
embarrassiment embarrassment
Lượt xem: 336