embarrassing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embarrassing
Phát âm : /im'bærəsiɳ/
+ tính từ
- làm lúng túng
- an embarrassing situation
tình trạng lúng túng
- an embarrassing situation
- ngăn trở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mortifying awkward sticky unenviable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embarrassing"
- Những từ có chứa "embarrassing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh trống lảng bối rối
Lượt xem: 484