--

sticky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sticky

Phát âm : /'stiki/

+ tính từ

  • dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
  • khó tính, khó khăn (tính nết)
    • to be very sticky about something
      làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
  • hết sức khó chịu, rất đau đớn
    • to come to a sticky end
      chết một cách rất đau đớn
  • nóng và ẩm nồm (thời tiết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sticky"
Lượt xem: 682