sticky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sticky
Phát âm : /'stiki/
+ tính từ
- dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
- khó tính, khó khăn (tính nết)
- to be very sticky about something
làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
- to be very sticky about something
- hết sức khó chịu, rất đau đớn
- to come to a sticky end
chết một cách rất đau đớn
- to come to a sticky end
- nóng và ẩm nồm (thời tiết)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
awkward embarrassing unenviable muggy steamy gluey glutinous gummy mucilaginous pasty viscid viscous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sticky"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sticky":
stack stagey stagy stake steak stick stickjaw sticky stitch stock more... - Những từ có chứa "sticky":
sticky sticky-back - Những từ có chứa "sticky" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nếp nhem nhép dính cẩm nhầy Thời Đại Hùng Vương lầy nhầy gạo nếp gạo tẻ mụi more...
Lượt xem: 682