ornamentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ornamentation
Phát âm : /,ɔ:nəmen'teiʃn/
+ danh từ
- sự trang hoàng, sự trang trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embellishment decoration ornament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ornamentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ornamentation":
orientation ornamentation
Lượt xem: 369