emblematic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emblematic
Phát âm : /,embli'mætik/ Cách viết khác : (emblematical) /,embli'mætikəl/
+ tính từ
- tượng trưng, biểu tượng, điển hình
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exemplary typic emblematical symbolic symbolical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emblematic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emblematic":
emblematic emblematise emblematize - Những từ có chứa "emblematic":
emblematic emblematical
Lượt xem: 442