typic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: typic
Phát âm : /'tipik/
+ tính từ
- tiêu biểu, điển hình ((cũng) typical)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emblematic exemplary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "typic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "typic":
tapioca tapis tipsy topaz topic typhus typic - Những từ có chứa "typic":
antitypic atypical autotypic biotypic genotypic monotypic phonotypic phonotypical prototypical stereotypic more...
Lượt xem: 446