emblement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emblement
Phát âm : /'emblmənt/
+ danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều
- hoà lợi; vụ lợi
- thổ sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emblement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emblement":
embalmment emblement employment ennoblement
Lượt xem: 398