--

emblement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emblement

Phát âm : /'emblmənt/

+ danh từ (pháp lý), (thường) số nhiều

  • hoà lợi; vụ lợi
  • thổ sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emblement"
Lượt xem: 374