employment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employment
Phát âm : /im'plɔimənt/
+ danh từ
- sự dùng, sự thuê làm (công...)
- sự làm công, việc làm
- out of employment
không có việc làm, thất nghiệp
- out of employment
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
use usage utilization utilisation exercise engagement work employ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "employment":
emblement employment - Những từ có chứa "employment":
employment employment agency employment agent employment agreement employment contract employment interview employment office underemployment unemployment
Lượt xem: 674