ennoblement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ennoblement
Phát âm : /i'noublmənt/
+ danh từ
- sự làm thành quý tộc
- sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ennoblement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ennoblement":
emblement enfeeblement ennoblement
Lượt xem: 366