embolden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embolden
Phát âm : /im'bouldn/
+ ngoại động từ
- làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
- khuyến khích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cheer hearten recreate - Từ trái nghĩa:
dishearten put off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embolden"
- Những từ có chứa "embolden":
embolden emboldened
Lượt xem: 433