dishearten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishearten
Phát âm : /dis'hɑ:tn/
+ ngoại động từ
- làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dishearten"
- Những từ có chứa "dishearten":
dishearten disheartened disheartening disheartenment
Lượt xem: 436