--

hearten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearten

Phát âm : /'hɑ:tn/

+ ngoại động từ

  • ((thường) + up) cổ vũ, động viên, làm cho phấn khởi
    • a heartening news
      một tin tức rất phấn khởi

+ nội động từ

  • to hearten up phấn khởi lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearten"
Lượt xem: 456