emptying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emptying
Phát âm : /'emptiiɳ/
+ danh từ
- sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn
- (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
voidance evacuation
Lượt xem: 478
Từ vừa tra