--

voidance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voidance

Phát âm : /'vɔidəns/

+ danh từ

  • (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
  • (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
  • (y học) sự bài tiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voidance"
Lượt xem: 310