voidance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voidance
Phát âm : /'vɔidəns/
+ danh từ
- (tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập
- (pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm cho mất giá trị
- (y học) sự bài tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
emptying evacuation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voidance"
- Những từ có chứa "voidance":
avoidance conditioned avoidance conditioned avoidance response voidance
Lượt xem: 317