--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
empurpled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
empurpled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empurpled
+ Adjective
hoa mỹ, văn hoa
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
over-embellished
purple
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
empurpled
:
hoa mỹ, văn hoa
+
dòng điện
:
Electric currentDòng điện một chiềuDirect currentDòng điện xoay chiềuAlternative current
+
discharged
:
bị mất việc, sa thải, thải hồi
+
chuyên cần
:
Diligent, industrious, assiduoushọc tập chuyên cầnto be diligent in one's learninglàm ăn chuyên cầnto be industrious in one's work
+
distention
:
Sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng