purple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purple
Phát âm : /'pə:pl/
+ danh từ
- màu tía, áo màu tía (của vua, giáo chủ...)
- to be born of the purple
là dòng dõi vương giả
- to be born to the purple
được tôn làm giáo chủ
- to be born of the purple
- (số nhiều) (y học) ban xuất huyết
+ tính từ
- đỏ tía
- to be purple with rage
giận đỏ mặt tía tai
- to be purple with rage
- hoa mỹ, văn hoa (văn...)
- a purple passage in a book
một đoạn văn hoa mỹ một cuốn sách
- a purple passage in a book
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "purple":
parable purfle purple purply - Những từ có chứa "purple":
blue-purple brown-purple crimson-purple dull-purple dull-purple early purple orchid empurple empurpled lilac-purple maroon-purple more... - Những từ có chứa "purple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bầm đỏ tía nâu non đỏ mặt tía
Lượt xem: 1513