--

chrysanthemum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chrysanthemum

Phát âm : /kri'sænθəməm/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây hoa cúc
  • hoa cúc
    • land of the chrysanthemum
      nước Nhật bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chrysanthemum"
Lượt xem: 598