--

enemy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enemy

Phát âm : /'enimi/

+ danh từ

  • kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch
    • to be one's own enemy
      tự mình làm hại mình
  • (thông tục) thì giờ
    • how goes the enemy?
      mấy giờ rồi?
    • to kill the enemy
      giết thì giờ
  • the Enemy
    • ma vương

+ tính từ

  • của địch, thù địch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enemy"
Lượt xem: 678