enemy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enemy
Phát âm : /'enimi/
+ danh từ
- kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch
- to be one's own enemy
tự mình làm hại mình
- to be one's own enemy
- (thông tục) thì giờ
- how goes the enemy?
mấy giờ rồi?
- to kill the enemy
giết thì giờ
- how goes the enemy?
- the Enemy
- ma vương
+ tính từ
- của địch, thù địch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foe foeman opposition - Từ trái nghĩa:
ally friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enemy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enemy":
e'en 'em em emeu emu en enema enemy ennui ennuyé more... - Những từ có chứa "enemy":
arch-enemy enemy public enemy - Những từ có chứa "enemy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địch họa địch hậu địch quân địch nát bét bao vây nằm vùng binh vận phá trận nghênh địch more...
Lượt xem: 727