--

enact

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enact

Phát âm : /i'nækt/

+ ngoại động từ

  • ban hành (đạo luật)
  • đóng, diễn (vai kịch... trên sân khấu, trong đời sống)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enact"
Lượt xem: 542