encyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encyst
Phát âm : /en'sist/
+ ngoại động từ
- bao vào nang, bao vào bào xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encyst"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encyst":
enact encode encyst encased encysted - Những từ có chứa "encyst":
encyst encystation encysted encystment
Lượt xem: 374