--

encyst

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encyst

Phát âm : /en'sist/

+ ngoại động từ

  • bao vào nang, bao vào bào xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encyst"
Lượt xem: 374