encage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encage
Phát âm : /in'keidʤ/
+ ngoại động từ
- cho vào lồng, nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encage"
Lượt xem: 442