ensa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensa
Phát âm : /'ensə/
+ danh từ
- (viết tắt) của Entertainments National Service Association tổ chức giải trí cho quân đội Anh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ensa":
encage encase encash engage enjoy enmesh ens ensa ensue ensis more... - Những từ có chứa "ensa":
arrière-pensée commensal commensalism compensable compensate compensated compensation compensative compensator compensatory more...
Lượt xem: 471