--

camp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: camp

Phát âm : /kæmp/

+ danh từ

  • trại, chỗ cắm trại, hạ trại
  • (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
  • đời sông quân đội
  • phe phái
    • to belong to different political camps
      thuộc các phái chính trị khác nhau
    • the socialist camp
      phe xã hội chủ nghĩa
    • in the same camp
      cùng một phe
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)

+ động từ

  • đóng trại, cắm trại, hạ trại
    • to go camping
      đi cắm trại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "camp"
Lượt xem: 648