encasement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encasement
Phát âm : /in'keismənt/
+ danh từ
- sự cho vào thùng, sự cho vào túi
- sự bọc
- bao, túi
- (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encasement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encasement":
encasement encashment enchainment engagement enhancement
Lượt xem: 469