--

encasement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encasement

Phát âm : /in'keismənt/

+ danh từ

  • sự cho vào thùng, sự cho vào túi
  • sự bọc
  • bao, túi
  • (giải phẫu) sự lồng (hai xương vào nhau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encasement"
Lượt xem: 453