--

enchainment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchainment

Phát âm : /in'tʃeinmənt/

+ danh từ

  • sự xích lại
  • sự kiềm chế (tình cảm...)
  • sự thu hút (sự chú ý)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchainment"
Lượt xem: 318