encashment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encashment
Phát âm : /in'kæʃmənt/
+ danh từ
- sự lĩnh (séc, tiền)
- sự thu (séc, tiền)
- sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encashment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encashment":
encasement encashment enchainment engagement
Lượt xem: 478