--

encode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encode

Phát âm : /in'koud/

+ ngoại động từ

  • ghi thành mật mã (điện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encode"
Lượt xem: 337