encomiastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encomiastic
Phát âm : /en,koumi'æstik/
+ tính từ
- tán tụng
- xu nịnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eulogistic panegyric panegyrical
Lượt xem: 302