panegyric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panegyric
Phát âm : /,pæni'dʤirik/
+ danh từ
- bài tán tụng
- a panegyric upon someone's success
bài tán tụng thắng lợi của ai
- a panegyric upon someone's success
- văn tán tụng
+ tính từ+ Cách viết khác : (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/
- ca ngợi, tán tụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encomiastic eulogistic panegyrical encomium eulogy paean pean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "panegyric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "panegyric":
panegerise panegyric panegyrize - Những từ có chứa "panegyric":
panegyric panegyrical
Lượt xem: 425