--

panegyrical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panegyrical

Phát âm : /,pæni'dʤirik/

+ danh từ

  • bài tán tụng
    • a panegyric upon someone's success
      bài tán tụng thắng lợi của ai
  • văn tán tụng

+ tính từ+ Cách viết khác : (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/

  • ca ngợi, tán tụng
Từ liên quan
Lượt xem: 253