panegyrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: panegyrical
Phát âm : /,pæni'dʤirik/
+ danh từ
- bài tán tụng
- a panegyric upon someone's success
bài tán tụng thắng lợi của ai
- a panegyric upon someone's success
- văn tán tụng
+ tính từ+ Cách viết khác : (panegyrical) /,pæni'dʤirikəl/
- ca ngợi, tán tụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encomiastic eulogistic panegyric
Lượt xem: 261